Phương pháp luyện tập có chủ đích – Anders Ericsson

Luyện tập có chủ đích.

Bạn đang muốn tìm một phương pháp nâng cao kỹ năng hiệu quả? Luyện tập có chủ đích của Anders Ericsson là phương pháp bạn không thể bỏ qua! Cụ thể phương pháp này nói về điều gì? Mô hình luyện tập có chủ đích – Anders Ericsson là gì? Các áp dụng hiệu quả? Tất cả sẽ có tại bài viết này!

Nội dung thuộc Tips For Learner – Bí quyết để việc học dễ như ăn bánh

Phương pháp luyện tập có chủ đích là gì? Mô hình luyện tập có chủ đích là gì?

Định nghĩa luyện tập có chủ đích.
Định nghĩa luyện tập có chủ đích.

Luyện tập có chủ đích là một quá trình thực hành kỹ năng có kế hoạch, có mục tiêu rõ ràng và luôn hướng đến việc cải thiện hiệu quả. Phương pháp này tập trung vào việc đẩy bản thân vượt qua giới hạn hiện tại, liên tục nhận phản hồi và điều chỉnh để trở nên tốt hơn.

Mô hình luyện tập có chủ đích (Deliberate Practice Model) được phát triển bởi Anders Ericsson, là một khung lý thuyết quan trọng giúp cá nhân phát triển kỹ năng một cách tối ưu và nhanh chóng. Mô hình này không chỉ là việc lặp đi lặp lại các hoạt động mà là một quá trình luyện tập được thiết kế có mục tiêu cụ thể, nhắm vào những điểm yếu và luôn đi kèm với việc nhận phản hồi và điều chỉnh.

Bạn có thể áp dụng phương pháp này để phát triển sâu một kỹ năng nhất định, phục vụ cho việc phát triển sự nghiệp theo lộ trình T-shape employeeV-shape employee được đề cập tại coach career growth.

Lợi ích của phương pháp luyện tập có chủ đích

Nhanh chóng đạt được kỹ năng chuyên sâu

Khác với luyện tập thông thường, luyện tập có chủ đích giúp bạn đạt được kỹ năng ở mức độ chuyên sâu trong thời gian ngắn hơn. Bằng cách tập trung vào những phần khó, thách thức bản thân và không ngừng điều chỉnh, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua những người cùng lĩnh vực.

Phát triển khả năng tự đánh giá

Trong quá trình luyện tập, tự đánh giá và phản hồi là yếu tố quan trọng giúp bạn nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình. Qua đó, bạn học được cách tự nhận thức và điều chỉnh bản thân mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.

Tạo ra tư duy kiên trì và kiểm soát bản thân

Luyện tập có chủ đích không chỉ giúp bạn giỏi hơn trong một kỹ năng cụ thể mà còn rèn luyện tư duy kiên trì và khả năng kiểm soát bản thân. Đây là những phẩm chất quan trọng giúp bạn đạt được thành công không chỉ trong học tập mà còn trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

Mô hình luyện tập có chủ đích – Deliberate Practice Model

Mô hình luyện tập có chủ đích.
Mô hình luyện tập có chủ đích.

1. Xác định mục tiêu cụ thể

Mục tiêu luyện tập phải cụ thể, rõ ràng và có thể đo lường, đảm bảo tiêu chuẩn SMART

Ví dụ: Bạn muốn trở thành một người dẫn giảng hiệu quả hơn trong các buổi đào tạo nhân viên mới. Mục tiêu cụ thể của bạn là: “Trong vòng 2 tháng, tôi sẽ có thể dẫn giảng một buổi đào tạo kéo dài 2 giờ mà không cần sử dụng ghi chú, giữ được sự tương tác cao từ học viên và giải quyết được ít nhất 3 câu hỏi phức tạp từ họ.”

2. Thiết kế bài tập tập trung cao độ

Mỗi buổi luyện tập cần được thiết kế để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của kỹ năng mà bạn muốn cải thiện. Bài tập phải yêu cầu sự tập trung cao độ và thường nhắm đến những phần khó nhất trong kỹ năng đó.

Ví dụ: Để đạt được mục tiêu trên, bạn sẽ chuẩn bị một nội dung đào tạo cụ thể và luyện tập dẫn giảng trước gương hoặc trước một nhóm nhỏ bạn bè hoặc đồng nghiệp. Bạn sẽ tập trung vào việc diễn đạt rõ ràng, giữ ánh mắt giao tiếp với khán giả, và sử dụng các phương pháp tương tác như đặt câu hỏi mở hoặc kêu gọi phản hồi từ khán giả. Bài tập sẽ nhắm vào những phần mà bạn cảm thấy chưa tự tin như việc giải thích các khái niệm phức tạp hoặc sử dụng ví dụ minh họa.

3. Nhận phản hồi liên tục

Phản hồi là yếu tố quan trọng trong mô hình này. Bạn cần nhận phản hồi từ người hướng dẫn, từ tự đánh giá hoặc từ các công cụ đo lường. Phản hồi giúp bạn biết được tiến bộ của mình và nhận ra những lỗi sai để điều chỉnh kịp thời.

Ví dụ: Sau mỗi lần luyện tập dẫn giảng, bạn sẽ mời một đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn có kinh nghiệm ngồi xem và cung cấp phản hồi. Họ sẽ đánh giá về giọng điệu, tốc độ nói, mức độ tương tác với học viên, và khả năng trả lời câu hỏi. Bạn cũng có thể quay lại buổi diễn tập để tự xem lại và tự đánh giá.

 

4. Điều chỉnh và cải thiện liên tục

Sau khi nhận phản hồi, việc điều chỉnh phương pháp luyện tập là cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi cách tiếp cận, tập trung vào những điểm yếu mới phát hiện hoặc nâng cao độ khó của bài tập.

Ví dụ: Sau khi nhận phản hồi, bạn phát hiện ra rằng mình thường sử dụng quá nhiều từ đệm như “ừm”, “à” trong khi giảng, và đôi khi chưa kiểm soát tốt thời gian. Để cải thiện, bạn sẽ tập trung vào việc loại bỏ các từ đệm này bằng cách luyện tập nói chậm lại và dành thời gian suy nghĩ trước khi trả lời. Bạn cũng sẽ điều chỉnh cách sắp xếp nội dung để phù hợp với khung thời gian quy định.

5. Lặp lại và tăng dần mức độ khó

Mô hình luyện tập có chủ đích yêu cầu sự lặp lại liên tục nhưng không theo cách lặp lại máy móc. Mỗi lần lặp lại phải có sự tiến bộ, tăng dần độ khó và điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của người học.

Ví dụ: Sau khi đã tự tin với việc dẫn giảng trước nhóm nhỏ, bạn sẽ tăng mức độ khó bằng cách luyện tập trong các buổi đào tạo thực tế với số lượng học viên lớn hơn hoặc trong các chủ đề phức tạp hơn. Mỗi lần lặp lại, bạn sẽ cố gắng áp dụng những điều đã học được từ phản hồi trước đó, đồng thời nâng cao kỹ năng tương tác và kiểm soát tình huống khó.

Tạm kết về luyện tập có chủ đích – Anders Ericsson

Trên đây là thông tin về phương pháp luyện tập có chủ đích – Anders Ericsson và mô hình tương ứng. Tin rằng, nó sẽ hữu ích đối với việc học tập và phát triển của bạn. Bạn có thể áp dụng phương pháp này để tập trung phát triển kỹ năng mà bạn muốn, nhằm phục vụ cho việc phát triển sự nghiệp.

Nội dung thuộc Tips For Learner – Bí quyết để việc học dễ như ăn bánh. 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.