Phát triển chương trình đào tạo với mô hình SAM, mô hình 4C/ID

Phát triển chương trình đào tạo là quá trình thiết kế, xây dựng và triển khai các khóa học nhằm đáp ứng các mục tiêu học tập cụ thể. Tại bài viết này, VMP sẽ giúp bạn ứng dụng mô hình SAM và mô hình 4C/ID để Phát triển chương trình đào tạo hiệu quả. Khám phá ngay nhé!

Nội dung thuộc Tips For Trainer – Nơi giúp bạn thao túng tâm lý học viên.

Phát triển chương trình đào tạo là gì?

Phát triển chương trình đào tạo là quá trình thiết kế, xây dựng và triển khai các khóa học nhằm đáp ứng các mục tiêu học tập cụ thể. Quá trình này bao gồm việc xác định nhu cầu đào tạo, phân tích đối tượng học viên, thiết kế nội dung phương pháp giảng dạy và xây dựng các tài liệu hỗ trợ. Sau khi chương trình được phát triển, nó sẽ được thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc trang bị kiến thức, kỹ năng cho người học.

Phát triển chương trình đào tạo cũng được hiểu là quá trình xây dựng và tối ưu hóa thông điệp, kiến thức sao cho phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp. Nội dung đào tạo được phát triển đúng cách sẽ giúp:

  • Tăng cường sự tương tác: Nội dung hấp dẫn và liên quan sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ thông tin.
  • Đảm bảo tính nhất quán: Giúp chuẩn hóa các thông điệp và quy trình trong toàn bộ tổ chức.
  • Thúc đẩy hiệu quả học tập: Nội dung phát triển bài bản giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả hơn.
  • Gia tăng trải nghiệm học tập: Nội dung đáp ứng nhu cầu học viên giúp gia tăng hiệu quả học tập trong và sau khóa học. Nhờ đó, trải nghiệm học tập của họ cũng được nâng cao.

Bên cạnh quy trình phát triển chương trình đào tạo khá phổ biến như quy trình ADDIE (Analyze – Design – Development – Implementation – Evaluation), tại bài viết này, VMP giới thiệu thêm đến bạn 2 mô hình Phát triển chương trình đào tạo khác gồm: Mô Hình SAM và Mô Hình 4C/ID.

Mô hình SAM giúp phát triển chương trình đào tạo hiệu quả.

Về mô hình SAM

Mô hình SAM là một phương pháp Phát triển chương trình đào tạo linh hoạt, phù hợp với môi trường làm việc yêu cầu sự nhanh nhạy và thay đổi liên tục. SAM nhấn mạnh vào việc lặp đi lặp lại và cải tiến qua từng vòng phát triển. Nó gồm ba giai đoạn chính:

  • Preparation (Chuẩn bị): Xác định mục tiêu và nhu cầu đào tạo, sau đó lập kế hoạch Phát triển chương trình.
  • Iterative design and development (Thiết kế và phát triển lặp đi lặp lại): Thay vì xây dựng toàn bộ chương trình đào tạo một cách hoàn chỉnh, SAM tập trung vào phát triển từng phần nhỏ, thử nghiệm và điều chỉnh nội dung liên tục dựa trên phản hồi.
  • Implementation (Triển khai): Sau khi hoàn thành các phần nội dung, chương trình đào tạo được triển khai, tiếp tục thu thập phản hồi và cải tiến.

Ví dụ áp dụng mô hình SAM

Bối cảnh: Một công ty tài chính muốn triển khai một chương trình đào tạo mới nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên trong việc xử lý các tình huống khiếu nại từ khách hàng. Công ty cần Phát triển chương trình đào tạo nhanh chóng và điều chỉnh linh hoạt dựa trên phản hồi từ người học.

Giai đoạn 1: Preparation (Chuẩn bị)

Xác định mục tiêu: Mục tiêu của chương trình là giúp nhân viên hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản của giao tiếp trong xử lý khiếu nại, biết cách lắng nghe, đồng cảm với khách hàng và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Lập kế hoạch: Xác định các chủ đề chính cần đào tạo, ví dụ: Kỹ năng lắng nghe chủ động, Quản lý cảm xúc khi giao tiếp và Phương pháp giải quyết vấn đề.

Giai đoạn 2: Iterative Design and Development (Thiết kế và phát triển lặp đi lặp lại)

Phát triển lần đầu (Sprint 1):

Phát triển chương trình: Tạo ra một module ngắn về “Kỹ năng lắng nghe chủ động,” bao gồm một bài giảng video 10 phút, một bài tập tình huống, và một bài kiểm tra ngắn.
Thử nghiệm nội bộ: Mời một nhóm nhỏ nhân viên tham gia thử nghiệm module này. Sau khi hoàn thành, họ sẽ đưa ra phản hồi về nội dung, cách trình bày, và tính thực tiễn của module.
Điều chỉnh: Dựa trên phản hồi nhận được, nội dung sẽ được chỉnh sửa, ví dụ: làm rõ hơn các tình huống mẫu, thêm phần thảo luận nhóm để tăng tính tương tác.

Phát triển chương trình đào tạo tiếp theo (Sprint 2):

Phát triển chương trình: Tạo module thứ hai về “Quản lý cảm xúc khi giao tiếp.” Module này bao gồm một bài giảng video, một loạt các bài tập thực hành xử lý tình huống cảm xúc, và một phiên thảo luận nhóm.
Thử nghiệm nội bộ: Một nhóm khác thử nghiệm module này và tiếp tục đưa ra phản hồi.
Điều chỉnh: Thay đổi nội dung dựa trên phản hồi, giả dụ như tăng cường hướng dẫn chi tiết hơn về các bước kiểm soát cảm xúc.

Phát triển toàn bộ chương trình (Sprint 3 và các sprint tiếp theo):

Hoàn thiện các module còn lại: Tiếp tục phát triển các module còn lại như “Phương pháp giải quyết vấn đề.”
Kết hợp và liên kết các module: Sau khi hoàn thiện các module riêng lẻ, tiến hành kiểm tra xem chúng có liên kết hợp lý và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập không.
Thử nghiệm tổng thể: Tổ chức thử nghiệm chương trình hoàn chỉnh với một nhóm nhân viên và điều chỉnh lần cuối cùng dựa trên phản hồi.

Giai đoạn 3: Implementation (Triển Khai)

Triển khai chương trình: Sau khi đã hoàn thiện và điều chỉnh nội dung, chương trình đào tạo được triển khai cho toàn bộ nhân viên trong công ty.
Thu thập phản hồi: Sau khi triển khai, tiếp tục thu thập phản hồi từ tất cả người học và theo dõi hiệu quả áp dụng vào công việc thực tế.

Kết quả:

Quá trình Phát triển chương trình đào tạo theo mô hình SAM giúp công ty tạo ra một chương trình đào tạo chất lượng cao, linh hoạt với những điều chỉnh dựa trên phản hồi thực tế từ nhân viên.

Nhờ liên tục lặp lại và điều chỉnh, nội dung đào tạo đã trở nên phù hợp và hữu ích hơn đối với nhân viên, giúp họ áp dụng hiệu quả các kỹ năng giao tiếp trong công việc hàng ngày.

Mô hình 4C/ID giúp phát triển nội dung đào tạo.

Về mô hình 4C/ID

Mô hình 4C/ID là một cách tiếp cận để Phát triển chương trình đào tạo toàn diện hơn. Mô hình này thường được sử dụng cho các chương trình đào tạo phức tạp và kỹ năng chuyên sâu. Nó bao gồm:

  • Learning Tasks (Nhiệm vụ học tập): Xây dựng các nhiệm vụ học tập phức hợp mà người học cần thực hiện.
  • Supportive Information (Thông tin hỗ trợ): Cung cấp thông tin lý thuyết và kiến thức nền tảng để hỗ trợ người học trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
  • Just-in-Time Information (Thông tin cần thiết tại chỗ): Cung cấp thông tin cần thiết ngay khi người học cần để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
  • Part-Task Practice (Thực hành từng phần): Cho phép người học thực hành các phần nhỏ của nhiệm vụ để nâng cao kỹ năng trước khi thực hiện toàn bộ nhiệm vụ phức hợp.

Ví dụ áp dụng mô hình 4C/ID

Tiếp tục ví dụ Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp xử lý khiếu nại, áp dụng mô hình 4C/ID như sau:

Learning Tasks (Nhiệm vụ học tập)

Đưa ra các tình huống cụ thể:

Tình huống 1: Một khách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm trễ. Nhân viên cần lắng nghe, thấu hiểu và đề xuất giải pháp hợp lý.
Tình huống 2: Một khách hàng bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm không như kỳ vọng. Nhân viên phải xử lý cảm xúc của khách hàng và hướng dẫn họ đến một giải pháp thay thế.
Tình huống 3: Một khách hàng yêu cầu hoàn tiền nhưng không đủ điều kiện. Nhân viên phải giải thích chính sách của công ty một cách rõ ràng và vẫn giữ được thiện cảm của khách hàng.

Supportive Information (Thông tin hỗ trợ)

Lý thuyết về giao tiếp hiệu quả: Cách lắng nghe chủ động, phương pháp đồng cảm với khách hàng.
Nguyên tắc xử lý khiếu nại: Các bước chuẩn bị, cách nhận diện và xử lý các loại khiếu nại phổ biến.
Quản lý cảm xúc trong giao tiếp: Cách nhận diện và kiểm soát cảm xúc cá nhân trong tình huống căng thẳng.

Just-in-Time Information (Thông tin cần thiết tại chỗ)

Gợi ý về câu hỏi dẫn dắt: Khi lắng nghe khách hàng, nhân viên có thể sử dụng các câu hỏi mở như “Tôi có thể hiểu rõ hơn về vấn đề mà anh/chị đang gặp phải không?”
Kịch bản đối thoại: Hướng dẫn cụ thể về cách trả lời các yêu cầu hoàn tiền hoặc khiếu nại về dịch vụ.
Mẹo quản lý tình huống: Hướng dẫn ngắn gọn về cách hạ nhiệt căng thẳng trong cuộc trò chuyện, chẳng hạn như “Luôn giữ giọng nói điềm tĩnh và đồng cảm với cảm xúc của khách hàng.”

Part-Task Practice (Thực hành từng phần)

Thực hành kỹ năng lắng nghe chủ động: Nhân viên luyện tập thông qua các bài tập tình huống mô phỏng, tập trung vào việc nắm bắt thông tin từ khách hàng mà không gián đoạn.
Thực hành quản lý cảm xúc: Nhân viên thực hành kiểm soát cảm xúc của mình trong các tình huống mô phỏng, chẳng hạn như giữ bình tĩnh khi đối diện với sự tức giận của khách hàng.
Thực hành xử lý vấn đề: Nhân viên làm việc với các tình huống giả định, giải quyết các khiếu nại cụ thể bằng cách áp dụng quy trình xử lý vấn đề một cách hệ thống.

Kết quả: Chương trình đào tạo được thiết kế theo mô hình 4C/ID sẽ giúp nhân viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn thực hành và áp dụng ngay các kỹ năng vào công việc hàng ngày. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả đào tạo mà còn đảm bảo nhân viên có thể xử lý các tình huống khiếu nại của khách hàng một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Tạm kết về ứng dụng mô hình SAM và mô hình 4C/ID để Phát triển chương trình đào tạo

Trên đây là thông tin về ứng dụng mô hình SAM, mô hình 4C/ID để Phát triển chương trình đào tạo. Tin rằng những thông tin trên đây giúp ích được đến công việc của bạn. Dựa vào nó, bạn có thể trang bị kỹ năng Phát triển chương trình đào tạo hiệu quả. Nội dung thuộc Tips For Trainer – Nơi giúp bạn thao túng tâm lý học viên.

Ngoài ra, để nâng cao khả năng Phát triển chương trình đào tạo, thiết kế khóa học, kỹ năng dẫn giảng bạn có thể tham khảo thêm các khóa sau:

PDT – Ứng dụng công nghệ thiết kế khóa học.

Train The Trainer 3+ – Đào tạo giảng viên nội bộ số 1 Đông Nam Á.

Mọi chi tiết xin liên hệ 1800 6981 để được tư vấn rõ hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *